Đặt trước

Máy nén khí BOGE dòng S-4

Liên hệ

Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: BOGE -S-4
Kho: Còn hàng
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: BIẾN TẦN
  • Công suất: 55kw-160KW
  • Lưu lượng: …. ㎥/min
  • Xuất xứ:Đức

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

Mã: N/A Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Thông số kỹ thuật cơ bản dòng máy nén khí BOGE S-4 series

Tại Khí Nén Nhật Minh việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0963.387586

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Quick Comparison

SettingsMáy nén khí BOGE dòng S-4 removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 31 removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 51 removeSỬA CHỮA – BẢO DƯỠNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT BOGE removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 251 remove
NameMáy nén khí BOGE dòng S-4 removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 31 removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 51 removeSỬA CHỮA – BẢO DƯỠNG MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT BOGE removeMÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KYUNGWON AS 251 remove
Image
SKU
Rating
PriceLiên hệ450.000.000Liên hệLiên hệLiên hệLiên hệ
Stock

Hết hàng

Hết hàng

Hết hàng

Hết hàng

AvailabilityHết hàngHết hàngHết hàngHết hàng
Add to cart

Đọc tiếp

Thêm vào giỏ hàng

Lựa chọn các tùy chọn

Đọc tiếp

Thêm vào giỏ hàng

Đọc tiếp

Description
Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: BOGE -S-4
Kho: Còn hàng
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: BIẾN TẦN
  • Công suất: 55kw-160KW
  • Lưu lượng: .... ㎥/min
  • Xuất xứ:Đức
Model  Công suất Lưu lượng Áp lực làm việc Điện áp Kích thước Xuất xứ : AS  : 22 KW– 345 KW : 10.4 – 8.4 – 8.0 m3/min : 7 – 8.5 – 9.5 kg/cm2 : 380 V/3 pha/50 Hz : 2000x1210x1857 mm : Nhập khẩu Hàn Quốc
Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: Sao-Tam giác
  • Công suất: 22kw
  • Lưu lượng: 3,4 ㎥/min
  • Xuất xứ:Hàn Quốc
Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: Sao-Tam giác
  • Công suất: 37kw
  • Lưu lượng: 5,9 ㎥/min
  • Xuất xứ:Hàn Quốc
  • Liên hệ để được tư vấn giá tốt : 0963387586
  • Tên sản phẩm: máy BOGE
  • Part number:
  • Hãng sản xuất:BOGE Đức
  • Xuất xứ: Đức
  • Hàng chưa bao gồm vat 10%
  • Liên hệ để được tư vấn, báo giá : 0963387586
  • Zalo: Khí Nén Nhật Minh: 0963387586
  • Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
  • Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
  • Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: Sao-Tam giác
  • Công suất: 200kw
  • Lưu lượng: 31 ㎥/min
  • Xuất xứ:Hàn Quốc
Content

Thông số kỹ thuật cơ bản dòng máy nén khí BOGE S-4 series

Tại Khí Nén Nhật Minh việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0963.387586

Thông số kĩ thuật AS V Series

Compressor Type Max.Working Pressure Capacity Motor Power Noise Weight Air Outlet
bar psig ㎥/min kw dB(A) kg A(B)
AS31 7.0 8.5 9.5 100 120 135 3.46 3.41 3.1 22 63 700 25(1)
AS41 7.0 8.5 9.5 100 120 135 4.8 4.5 4.2 30 65 785 25(1)
AS51 7.0 8.5 9.5 100 120 135 5.9 5.8 4.4 37 65 1030 40(1 1/2)
AS76 7.0 8.5 9.5 100 120 135 10.4 8.4 8.0 55 72 1630 50(2)
AS102 7.0 8.5 9.5 100 120 135 12.5 12.5 10.2 75 75 1650 50(2)
AS151 7.0 8.5 9.5 100 120 135 20.7 20.3 20.1 132 78 2785 65(2 1/2)
AS201 7.0 8.5 9.5 100 120 135 26.5 24.0 22.7 160 79 2950 80(3)
AS251 7.0 8.5 9.5 100 120 135 31.0 31.0 30.9 200 81 3250 80(3)
AS301 7.0 8.5 9.5 100 120 135 38.9 35.9 32.6 225 84 6200 100(4)
AS401 7.0 8.5 9.5 100 120 135 48.7 44.2 44.1 300 89 6430 100(4)
AS501 7.0 8.5 9.5 100 120 135 * * * 375 91 7950 125(5)

Thông số kĩ thuật AS V Series

Compressor Type Max.Working Pressure Capacity Motor Power Noise Weight Air Outlet
bar psig ㎥/min kw dB(A) kg A(B)
AS31 7.0 8.5 9.5 100 120 135 3.46 3.41 3.1 22 63 700 25(1)
AS41 7.0 8.5 9.5 100 120 135 4.8 4.5 4.2 30 65 785 25(1)
AS51 7.0 8.5 9.5 100 120 135 5.9 5.8 4.4 37 65 1030 40(1 1/2)
AS76 7.0 8.5 9.5 100 120 135 10.4 8.4 8.0 55 72 1630 50(2)
AS102 7.0 8.5 9.5 100 120 135 12.5 12.5 10.2 75 75 1650 50(2)
AS151 7.0 8.5 9.5 100 120 135 20.7 20.3 20.1 132 78 2785 65(2 1/2)
AS201 7.0 8.5 9.5 100 120 135 26.5 24.0 22.7 160 79 2950 80(3)
AS251 7.0 8.5 9.5 100 120 135 31.0 31.0 30.9 200 81 3250 80(3)
AS301 7.0 8.5 9.5 100 120 135 38.9 35.9 32.6 225 84 6200 100(4)
AS401 7.0 8.5 9.5 100 120 135 48.7 44.2 44.1 300 89 6430 100(4)
AS501 7.0 8.5 9.5 100 120 135 * * * 375 91 7950 125(5)

Thông số kĩ thuật AS V Series

Compressor Type Max.Working Pressure Capacity Motor Power Noise Weight Air Outlet
bar psig ㎥/min kw dB(A) kg A(B)
AS31 7.0 8.5 9.5 100 120 135 3.46 3.41 3.1 22 63 700 25(1)
AS41 7.0 8.5 9.5 100 120 135 4.8 4.5 4.2 30 65 785 25(1)
AS51 7.0 8.5 9.5 100 120 135 5.9 5.8 4.4 37 65 1030 40(1 1/2)
AS76 7.0 8.5 9.5 100 120 135 10.4 8.4 8.0 55 72 1630 50(2)
AS102 7.0 8.5 9.5 100 120 135 12.5 12.5 10.2 75 75 1650 50(2)
AS151 7.0 8.5 9.5 100 120 135 20.7 20.3 20.1 132 78 2785 65(2 1/2)
AS201 7.0 8.5 9.5 100 120 135 26.5 24.0 22.7 160 79 2950 80(3)
AS251 7.0 8.5 9.5 100 120 135 31.0 31.0 30.9 200 81 3250 80(3)
AS301 7.0 8.5 9.5 100 120 135 38.9 35.9 32.6 225 84 6200 100(4)
AS401 7.0 8.5 9.5 100 120 135 48.7 44.2 44.1 300 89 6430 100(4)
AS501 7.0 8.5 9.5 100 120 135 * * * 375 91 7950 125(5)
Khí Nén Nhật Minh chuyên nhận sửa chữa máy nén khí BOGE uy tín tại khu vực Hải Dương và khu vực miền bắc. Ngoài ra, Khí Nén Nhật Minh cung cấp phụ tùng BOGE chính hãng cũng như tương đương phục vụ cho việc bảo dưỡng, sửa chữa máy nén khí BOGE. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Khí Nén Nhật Minh mang đến sự hài lòng và tin tưởng cho hàng trăm khách hàng sử dụng dịch vụ sửa chữa máy nén khí . Trong đó có những khách hàng lớn thuộc các nghành:Luyện kim, thép, ống thép, dược phẩm, Nhiệt điện, xi măng, dệt may, điện tử, khí công nghiệp, bia rượu, nước giải khát, khai thác khoáng sản... Khí Nén Nhật Minh  chuyên nhận sửa chữa máy nén khí BOGE tại Hải Dương và khu vực miền bắc Giới thiệu về máy nén khí BOGE BOGE là thương hiệu sản xuất máy nén khí đến từ ĐỨC  ổn định và giá cả cạnh tranh. Hiện nay, máy nén khí BOGE là một trong những hãng máy nén khí được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Các dịch vụ sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh - Sửa máy nén khí BOGE chạy không ra khí - Sửa máy nén khí BOGEbị nhiệt độ cao - Sửa lỗi ộc dầu cổ hút máy nén khí BOGE - Sửa máy nén khí BOGE bị quá tải động cơ chính và động cơ quạt - Sửa lỗi bảng điều khiển BOGE - Sửa lỗi ra dầu đường khí ra máy nén khí BOGE - Sửa lỗi máy sấy khí tích hợp trong máy nén khí BOGE - Đại tu đầu nén, căn chỉnh khe hở trục vít máy BOGE

03 lí do nên sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh

- "Gọi là đến, đến là sửa được". Đội ngũ kỹ thuật tại Khí Nén Nhật Minh có nhiều năm kinh nghiệm sửa chữa máy nén khí BOGE, do đó "bắt bệnh chính xác" sửa chữa nhanh chóng. - Bảo hành từ 01 - 06 tháng các hạng mục sửa chữa, có kỹ thuật hỗ trợ 24/7 khi có sự cố máy nén khí. - Cam kết giá sửa chữa tốt nhất trên thị trường.

Sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh

 

Thông số kĩ thuật AS V Series

Compressor Type Max.Working Pressure Capacity Motor Power Noise Weight Air Outlet
bar psig ㎥/min kw dB(A) kg A(B)
AS31 7.0 8.5 9.5 100 120 135 3.46 3.41 3.1 22 63 700 25(1)
AS41 7.0 8.5 9.5 100 120 135 4.8 4.5 4.2 30 65 785 25(1)
AS51 7.0 8.5 9.5 100 120 135 5.9 5.8 4.4 37 65 1030 40(1 1/2)
AS76 7.0 8.5 9.5 100 120 135 10.4 8.4 8.0 55 72 1630 50(2)
AS102 7.0 8.5 9.5 100 120 135 12.5 12.5 10.2 75 75 1650 50(2)
AS151 7.0 8.5 9.5 100 120 135 20.7 20.3 20.1 132 78 2785 65(2 1/2)
AS201 7.0 8.5 9.5 100 120 135 26.5 24.0 22.7 160 79 2950 80(3)
AS251 7.0 8.5 9.5 100 120 135 31.0 31.0 30.9 200 81 3250 80(3)
AS301 7.0 8.5 9.5 100 120 135 38.9 35.9 32.6 225 84 6200 100(4)
AS401 7.0 8.5 9.5 100 120 135 48.7 44.2 44.1 300 89 6430 100(4)
AS501 7.0 8.5 9.5 100 120 135 * * * 375 91 7950 125(5)
WeightN/AN/AN/AN/AN/AN/A
DimensionsN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Additional information