Description |
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: BOGE -S-4
Kho: Còn hàng
- Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
- Khởi động: BIẾN TẦN
- Công suất: 55kw-160KW
- Lưu lượng: .... ㎥/min
- Xuất xứ:Đức
|
Model
Công suất
Lưu lượng
Áp lực làm việc
Điện áp
Kích thước
Xuất xứ |
: AS
: 22 KW– 345 KW
: 10.4 – 8.4 – 8.0 m3/min
: 7 – 8.5 – 9.5 kg/cm2
: 380 V/3 pha/50 Hz
: 2000x1210x1857 mm
: Nhập khẩu Hàn Quốc |
|
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
- Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
- Khởi động: Sao-Tam giác
- Công suất: 22kw
- Lưu lượng: 3,4 ㎥/min
- Xuất xứ:Hàn Quốc
|
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
- Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
- Khởi động: Sao-Tam giác
- Công suất: 37kw
- Lưu lượng: 5,9 ㎥/min
- Xuất xứ:Hàn Quốc
|
- Liên hệ để được tư vấn giá tốt : 0963387586
- Tên sản phẩm: máy BOGE
- Part number:
- Hãng sản xuất:BOGE Đức
- Hàng chưa bao gồm vat 10%
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng
- Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
- Khởi động: Sao-Tam giác
- Công suất: 200kw
- Lưu lượng: 31 ㎥/min
- Xuất xứ:Hàn Quốc
|
Content |
Thông số kỹ thuật cơ bản dòng máy nén khí BOGE S-4 series
Tại Khí Nén Nhật Minh việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0963.387586 | Thông số kĩ thuật AS V Series
Compressor
Type |
Max.Working Pressure |
Capacity |
Motor Power |
Noise |
Weight |
Air Outlet |
bar |
psig |
㎥/min |
kw |
dB(A) |
kg |
A(B) |
AS31 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
3.46
3.41
3.1 |
22 |
63 |
700 |
25(1) |
AS41 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
4.8
4.5
4.2 |
30 |
65 |
785 |
25(1) |
AS51 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
5.9
5.8
4.4 |
37 |
65 |
1030 |
40(1 1/2) |
AS76 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
10.4
8.4
8.0 |
55 |
72 |
1630 |
50(2) |
AS102 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
12.5
12.5
10.2 |
75 |
75 |
1650 |
50(2) |
AS151 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
20.7
20.3
20.1 |
132 |
78 |
2785 |
65(2 1/2) |
AS201 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
26.5
24.0
22.7 |
160 |
79 |
2950 |
80(3) |
AS251 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
31.0
31.0
30.9 |
200 |
81 |
3250 |
80(3) |
AS301 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
38.9
35.9
32.6 |
225 |
84 |
6200 |
100(4) |
AS401 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
48.7
44.2
44.1 |
300 |
89 |
6430 |
100(4) |
AS501 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
*
*
* |
375 |
91 |
7950 |
125(5) |
| Thông số kĩ thuật AS V Series
Compressor
Type |
Max.Working Pressure |
Capacity |
Motor Power |
Noise |
Weight |
Air Outlet |
bar |
psig |
㎥/min |
kw |
dB(A) |
kg |
A(B) |
AS31 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
3.46
3.41
3.1 |
22 |
63 |
700 |
25(1) |
AS41 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
4.8
4.5
4.2 |
30 |
65 |
785 |
25(1) |
AS51 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
5.9
5.8
4.4 |
37 |
65 |
1030 |
40(1 1/2) |
AS76 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
10.4
8.4
8.0 |
55 |
72 |
1630 |
50(2) |
AS102 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
12.5
12.5
10.2 |
75 |
75 |
1650 |
50(2) |
AS151 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
20.7
20.3
20.1 |
132 |
78 |
2785 |
65(2 1/2) |
AS201 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
26.5
24.0
22.7 |
160 |
79 |
2950 |
80(3) |
AS251 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
31.0
31.0
30.9 |
200 |
81 |
3250 |
80(3) |
AS301 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
38.9
35.9
32.6 |
225 |
84 |
6200 |
100(4) |
AS401 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
48.7
44.2
44.1 |
300 |
89 |
6430 |
100(4) |
AS501 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
*
*
* |
375 |
91 |
7950 |
125(5) |
| Thông số kĩ thuật AS V Series
Compressor
Type |
Max.Working Pressure |
Capacity |
Motor Power |
Noise |
Weight |
Air Outlet |
bar |
psig |
㎥/min |
kw |
dB(A) |
kg |
A(B) |
AS31 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
3.46
3.41
3.1 |
22 |
63 |
700 |
25(1) |
AS41 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
4.8
4.5
4.2 |
30 |
65 |
785 |
25(1) |
AS51 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
5.9
5.8
4.4 |
37 |
65 |
1030 |
40(1 1/2) |
AS76 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
10.4
8.4
8.0 |
55 |
72 |
1630 |
50(2) |
AS102 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
12.5
12.5
10.2 |
75 |
75 |
1650 |
50(2) |
AS151 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
20.7
20.3
20.1 |
132 |
78 |
2785 |
65(2 1/2) |
AS201 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
26.5
24.0
22.7 |
160 |
79 |
2950 |
80(3) |
AS251 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
31.0
31.0
30.9 |
200 |
81 |
3250 |
80(3) |
AS301 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
38.9
35.9
32.6 |
225 |
84 |
6200 |
100(4) |
AS401 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
48.7
44.2
44.1 |
300 |
89 |
6430 |
100(4) |
AS501 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
*
*
* |
375 |
91 |
7950 |
125(5) |
| Khí Nén Nhật Minh chuyên nhận sửa chữa máy nén khí BOGE uy tín tại khu vực Hải Dương và khu vực miền bắc. Ngoài ra, Khí Nén Nhật Minh cung cấp phụ tùng BOGE chính hãng cũng như tương đương phục vụ cho việc bảo dưỡng, sửa chữa máy nén khí BOGE.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Khí Nén Nhật Minh mang đến sự hài lòng và tin tưởng cho hàng trăm khách hàng sử dụng dịch vụ sửa chữa máy nén khí . Trong đó có những khách hàng lớn thuộc các nghành:Luyện kim, thép, ống thép, dược phẩm, Nhiệt điện, xi măng, dệt may, điện tử, khí công nghiệp, bia rượu, nước giải khát, khai thác khoáng sản...
Khí Nén Nhật Minh chuyên nhận sửa chữa máy nén khí BOGE tại Hải Dương và khu vực miền bắc
Giới thiệu về máy nén khí BOGE
BOGE là thương hiệu sản xuất máy nén khí đến từ ĐỨC ổn định và giá cả cạnh tranh.
Hiện nay, máy nén khí BOGE là một trong những hãng máy nén khí được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
Các dịch vụ sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh
- Sửa máy nén khí BOGE chạy không ra khí
- Sửa máy nén khí BOGEbị nhiệt độ cao
- Sửa lỗi ộc dầu cổ hút máy nén khí BOGE
- Sửa máy nén khí BOGE bị quá tải động cơ chính và động cơ quạt
- Sửa lỗi bảng điều khiển BOGE
- Sửa lỗi ra dầu đường khí ra máy nén khí BOGE
- Sửa lỗi máy sấy khí tích hợp trong máy nén khí BOGE
- Đại tu đầu nén, căn chỉnh khe hở trục vít máy BOGE
03 lí do nên sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh
- "Gọi là đến, đến là sửa được". Đội ngũ kỹ thuật tại Khí Nén Nhật Minh có nhiều năm kinh nghiệm sửa chữa máy nén khí BOGE, do đó "bắt bệnh chính xác" sửa chữa nhanh chóng.
- Bảo hành từ 01 - 06 tháng các hạng mục sửa chữa, có kỹ thuật hỗ trợ 24/7 khi có sự cố máy nén khí.
- Cam kết giá sửa chữa tốt nhất trên thị trường.
Sửa chữa máy nén khí BOGE tại Khí Nén Nhật Minh
| Thông số kĩ thuật AS V Series
Compressor
Type |
Max.Working Pressure |
Capacity |
Motor Power |
Noise |
Weight |
Air Outlet |
bar |
psig |
㎥/min |
kw |
dB(A) |
kg |
A(B) |
AS31 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
3.46
3.41
3.1 |
22 |
63 |
700 |
25(1) |
AS41 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
4.8
4.5
4.2 |
30 |
65 |
785 |
25(1) |
AS51 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
5.9
5.8
4.4 |
37 |
65 |
1030 |
40(1 1/2) |
AS76 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
10.4
8.4
8.0 |
55 |
72 |
1630 |
50(2) |
AS102 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
12.5
12.5
10.2 |
75 |
75 |
1650 |
50(2) |
AS151 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
20.7
20.3
20.1 |
132 |
78 |
2785 |
65(2 1/2) |
AS201 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
26.5
24.0
22.7 |
160 |
79 |
2950 |
80(3) |
AS251 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
31.0
31.0
30.9 |
200 |
81 |
3250 |
80(3) |
AS301 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
38.9
35.9
32.6 |
225 |
84 |
6200 |
100(4) |
AS401 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
48.7
44.2
44.1 |
300 |
89 |
6430 |
100(4) |
AS501 |
7.0
8.5
9.5 |
100
120
135 |
*
*
* |
375 |
91 |
7950 |
125(5) |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.