Description |
- Liên Hệ 0963387-586 để nhận được giá chi tiết
- Tên sản phẩm:Màn Hình Atlas Copco Air Elektronikon 1900071141
- Part number:1900071141
- Hãng sản xuất:
- Hàng chưa bao gồm vat 10%
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Thương hiệu: Atlas copco
Kho: Còn hàng
Part number: H102600
Sử dụng cho máy nén khí trục vít Atlas Copco: GA200/250/315
Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
Độ tinh lọc: 10 - 15 micron
Hiệu quả: 98 %
Tuổi thọ: 3000-4000h
Chất liệu: Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc
Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
- Liên Hệ 0963387-586 để nhận được giá chi tiết
- Tên sản phẩm:Màn Hình SULAIR SP4
- Part number:SP4
- Hãng sản xuất: USA
- Hàng chưa bao gồm vat 10%
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Thương hiệu: Atlas copco
Kho: Còn hàng
Part number: H092101
Sử dụng cho máy nén khí trục vít Atlas Copco: GA11 +/15 + /18 +/22 +/26 +/30
Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
Độ tinh lọc: 10 - 15 micron
Hiệu quả: 98 %
Tuổi thọ: 3000-4000h
Chất liệu: Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc
Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Thương hiệu: Atlas copco
Kho: Còn hàng
Part number: H092105
Sử dụng cho máy nén khí trục vít Atlas Copco: GAe11/15/18 , GAe22/26/30
Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
Độ tinh lọc: 10 - 15 micron
Hiệu quả: 98 %
Tuổi thọ: 3000-4000h
Chất liệu: Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc
Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
- Liên Hệ 0963387-586 để nhận được giá chi tiết
- Tên sản phẩm:Màn Hình Atlas Copco Air Elektronikon 19000701012
- Part number:19000701012
- Hãng sản xuất:
- Hàng chưa bao gồm vat 10%
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Content |
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
chuyên cung cấp bộ điều khiển máy nén khí thay thế tương đương cho nhiều hãng trên thế giới
- Như thương hiệu máy nén khí: Abac, Alup, Alascopco, Boge, Champion, Compair, Gardner Denver, Hitachi, Ingersoll Rand, Kaeser, Kobelco, Mitsuiseiki, Puma, Fusheng, Hanbel, Yujin - Micos, Hansin …
- Là phụ tùng thay thế tương đương với chất lượng cao, giá cả hợp lý, đảm bảo tương thích với hầu hết tất cả các loại máy nén khí trục vít.
BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY NÉN KHÍ CÁC LOẠI
Related atlas copco PLC controller
Description |
Part No. |
Aply to Brand |
controller board |
1900070004 |
Atlas copco |
controller board |
1900070005 |
Atlas copco |
controller board |
1900070008 |
Atlas copco |
controller board |
1900071101 |
Atlas copco |
controller board |
1900071102 |
Atlas copco |
controller board |
1900071103 |
Atlas copco |
controller board |
1900071001 |
Atlas copco |
controller board |
1900071011 |
Atlas copco |
controller board |
1900071012 |
Atlas copco |
controller board |
1900071002 |
Atlas copco |
controller board |
1900071281 |
Atlas copco |
controller board |
1900071292 |
Atlas copco |
controller board |
1900071031 |
Atlas copco |
controller board |
1900071032 |
Atlas copco |
Atlas copco PLC controller |
1900070003 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070004 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070005 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070006 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070008 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070106 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071292 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071101 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071102 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071103 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071104 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071105 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071106 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071011 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071012 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071002 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071281 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071292 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071031 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071032 |
Electronic controller board |
Other air comrpessor PLC controller
sullair air compressor PLC controller board |
ingersoll rand compressor PLC controller |
 |
 |
Compair air compressor PLC controller board |
Kaeser air compressor PLC controller board |
 |
 |
oil free air compressor PLC controller |
CONTROLLER MOUDLE |
 |
 |
ELECTRONIKON 1 |
ELECTRONIKON 2 |
 |
 |
SULLAIR CONTROLER |
ELECTRONIKON MK5 |
 |
 |
MAM CONTROLER |
ELECTRONIKON 2 |
 |
 |
| Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614727300 là lọc dầu dùng trong một số loại máy nén khí trục vít Atlas Copco, giúp bảo vệ hệ thống bôi trơn, hệ thống làm mát của máy nén khí
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614727300
Part Number |
H102600 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí Atlas Copco model : GA200/250/315 |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Chất liệu |
Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc |
Hiệu quả |
98% |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Một số lưu ý khi thay thế Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614727300
– Kiểm tra các van hoạt động trong bình lọc dầu.
– Kiểm tra cặn trong bình lọc dầu, Tùy theo mức độ cặn để thay lọc dầu cho hợp lý.
– Loại bỏ lượng dầu chứa trong bình. tháo lọc cũ ra. nếu bẩn nên vệ sinh lọc, nếu gần đến thời gian thay nên thay luôn đảm bảo tiến động công việc vận hành máy nén khí.
Mua Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614727300 từ đơn vị phân phối uy tín
Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1614727300 được bán khá phổ biến trên thị trường, nhưng không phải ai cũng chọn được địa chỉ cung cấp chính hãng. Khí Nén Nhật Minh là thành viên của hiệp hội Spare Part International từ năm 2015, với kinh nghiệm nhiều năm phân phối phụ tùng máy nén khí nên luôn là địa chỉ tin tưởng số 1 của người trong nghề.
Khi đặt hàng tại Khí Nén Nhật Minh, quý khách hàng sẽ được đội ngũ kỹ thuật kiểm tra toàn bộ hệ thống máy nén khí, tư vấn tối ưu hệ thống máy để đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiên liệu nhất chỉ sau 1 cuộc gọi đến 1 Hotline / tin nhắn tới Zalo / Facebook
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
|
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
chuyên cung cấp bộ điều khiển máy nén khí thay thế tương đương cho nhiều hãng trên thế giới
- Như thương hiệu máy nén khí: Abac, Alup, Alascopco, Boge, Champion, Compair, Gardner Denver, Hitachi, Ingersoll Rand, Kaeser, Kobelco, Mitsuiseiki, Puma, Fusheng, Hanbel, Yujin - Micos, Hansin …
- Là phụ tùng thay thế tương đương với chất lượng cao, giá cả hợp lý, đảm bảo tương thích với hầu hết tất cả các loại máy nén khí trục vít. | Lọc dầu máy nén khí Altas copco 1622783600 là loại lọc dầu chuyên dụng cho các máy nén khí trục vít Atlas Copco, được sản xuất trên dây chuyền kỹ thuật cao, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Altas copco 1622783600
Part Number |
H092101 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí Atlas Copco model : GA11+/15+ /18+/22+/26+/30 |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Chất liệu |
Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc |
Hiệu quả |
98% |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Nên lựa chọn đặt hàng Lọc dầu máy nén khí Altas copco 1622783600 ở đâu?
99% khách hàng sau khi đặt hàng hoặc bảo dưỡng máy nén khí tại Khí Nén Nhật Minh đều hài lòng và giới thiệu bạn bè. Với nhiều thế mạnh như giá cà hợp lý, đa dạng mẫu mã hàng hoá, kinh nghiệm dày dặn về kỹ thuật, Khí Nén Nhật Minh có thể hỗ trợ chính xác nhu cầu của bạn ngay từ lần đầu tiên bạn đưa ra nhu cầu.
Hơn thế nữa, bạn sẽ được kiểm tra toàn bộ hệ thống máy nén khí miễn phí, tư vấn lắp đặt, hỗ trợ kỹ thuật 24/7, tham gia cộng đồng máy nén khí trên Zalo/Facebook để chia sẻ các vấn đề trong vận hành máy nén khí
Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
| Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1625752500 giữ vai trò quan trọng giúp đảm bảo không có chất bẩn, tạp chất rơi vào các đầu máy của máy nén khí trục vít Atlas Copco, tách dầu và nước khỏi khí thành phẩm.
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1625752500
Part Number |
H092105 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí Atlas Copco model : GAe11/15/18 , GAe22/26/30 |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Chất liệu |
Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc |
Hiệu quả |
98% |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Địa chỉ đặt mua Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1625752500 uy tín
Máy nén khí Atlas Copco được sử dụng khá rộng rãi nên Lọc dầu 1625752500 cũng là một trong những loại phụ tùng được tìm mua nhiều. Tuy nhiên cũng như các loại lọc dầu khác, Lọc dầu máy nén khí Atlas Copco 1625752500 cần được người có kinh nghiệm và hiểu biết kỹ càng về các loại máy nén khí trực tiếp kiểm tra và lắp đặt
Tại Khí Nén Nhật Minh, các bạn chỉ cần đưa ra yêu cầu, chúng tôi sẽ đáp ứng chuẩn xác ngay từ lần đầu tiên, đem đến cho bạn chất lượng dịch vụ hoàn hảo, phụ tùng có độ bền cao với giả cả phải chăng. Khí Nén Nhật Minh đồng hành cùng bạn bất cứ khi nào bạn cần tư vấn, hướng dẫn. Tham gia ngay nhóm kỹ thuật trên Zalo / Facebook để được giao lưu và cập nhật thông tin mới nhất
Thông tin liên hệ:
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
|
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
chuyên cung cấp bộ điều khiển máy nén khí thay thế tương đương cho nhiều hãng trên thế giới
- Như thương hiệu máy nén khí: Abac, Alup, Alascopco, Boge, Champion, Compair, Gardner Denver, Hitachi, Ingersoll Rand, Kaeser, Kobelco, Mitsuiseiki, Puma, Fusheng, Hanbel, Yujin - Micos, Hansin …
- Là phụ tùng thay thế tương đương với chất lượng cao, giá cả hợp lý, đảm bảo tương thích với hầu hết tất cả các loại máy nén khí trục vít.
BỘ ĐIỀU KHIỂN MÁY NÉN KHÍ CÁC LOẠI
Related atlas copco PLC controller
Description |
Part No. |
Aply to Brand |
controller board |
1900070004 |
Atlas copco |
controller board |
1900070005 |
Atlas copco |
controller board |
1900070008 |
Atlas copco |
controller board |
1900071101 |
Atlas copco |
controller board |
1900071102 |
Atlas copco |
controller board |
1900071103 |
Atlas copco |
controller board |
1900071001 |
Atlas copco |
controller board |
1900071011 |
Atlas copco |
controller board |
1900071012 |
Atlas copco |
controller board |
1900071002 |
Atlas copco |
controller board |
1900071281 |
Atlas copco |
controller board |
1900071292 |
Atlas copco |
controller board |
1900071031 |
Atlas copco |
controller board |
1900071032 |
Atlas copco |
Atlas copco PLC controller |
1900070003 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070004 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070005 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070006 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070008 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900070106 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071292 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071101 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071102 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071103 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071104 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071105 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071106 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071011 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071012 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071002 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071281 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071292 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071031 |
Electronic controller board |
Atlas copco PLC controller |
1900071032 |
Electronic controller board |
Other air comrpessor PLC controller
sullair air compressor PLC controller board |
ingersoll rand compressor PLC controller |
 |
 |
Compair air compressor PLC controller board |
Kaeser air compressor PLC controller board |
 |
 |
oil free air compressor PLC controller |
CONTROLLER MOUDLE |
 |
 |
ELECTRONIKON 1 |
ELECTRONIKON 2 |
 |
 |
SULLAIR CONTROLER |
ELECTRONIKON MK5 |
 |
 |
MAM CONTROLER |
ELECTRONIKON 2 |
 |
 |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.