Description |
Thương hiệu: Ingersoll Rand
Kho: Còn hàng
Part number: H092107
Sử dụng cho máy nén khí Ingersoll Rand: M22S , M22, ML22, M37 , M37S , XF/EP/HP/XP-30SE , XF/EP/HP/XP-50SE , 30SE , 50SE
Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
Độ tinh lọc: 10 - 15 micron
Cấp độ lọc: 0.1 ppm
Độ chênh áp: 0.2 bar
Hiệu quả: 98 %
Tuổi thọ: 3000-4000h
Chất liệu: Giấy nhập khẩu cao cấp
Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàng chưa bao gồm vat 10%
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Thương hiệu: Kobelco
Kho: Còn hàng
- Part number: P-CE13-528
- Sử dụng cho các dòng máy nén khí Kobelco 37kW model AG37,AG720A-37,SG702A-37,VS730A-37 …
- Chất liệu: Giấy lọc cenlulo
- Độ chính xác: 10 - 15 micron
- Hiệu quả: 98%
- Tuổi thọ: 2000 giờ
- Trọng lượng: 1 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Thương hiệu: Kobelco
Kho: Còn hàng
- Part number: H121702
- Sử dụng cho máy nén khí trục vít Kobelco HM37A-5U, HM55A-5S, HM75A-5S, HM110A-5S
- Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
- Độ tinh lọc: 10-15 Micron
- Hiệu quả: 98 %
- Tuổi thọ: 3000-4000h
- Chất liệu: Sợi thủy tinh hoặc giấy lọc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
Lọc dầu 1622314200 (ALTASCOPCO Oil Filter 1622314200 ) chuyên được sử dụng cho máy nén khí ALTASCOPCO GA55AP/75AP.
- Tên sản phẩm: Lọc dầu máy nén khí ALTASCOPCO
- Part number: 1622314200
- Hãng sản xuất: ALTASCOPCO
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại showroom (Xem chỉ đường)
TƯ VẤN & ĐẶT HÀNGBáo giá tốt nhất, Đi kèm Chất lượng cao
096338586 Gọi để được tư vấn Miễn phí
Danh mục: Lọc dầu Từ khóa: ALTASCOPCO |
Thương hiệu: Kobelco
Kho: Còn hàng
- Part number: H081000
- Sử dụng cho máy nén khí trục vít Kobelco CM6U-5
- Lưu lượng: 15 - 360m3 / phút
- Độ chính xác 10-15 Micron
– Hiệu quả: 99 %
– Tuổi thọ 3000-4000h
– Chất liệu: Sợi thủy tinh hoặc giấy lọc
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Miễn phí Vận chuyển Trong nội thành phố
- Giao hàng từ (8h – 20h) tất cả các ngày trong tuần
- Trải nghiệm sản phẩm tại shop (Xem chỉ đường)
|
* Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT 10%
Thương hiệu: HITACHI
Kho: Còn hàng
- Partnumber: (P/N:) 53728810 (17C 62941XA)
- Partname: Oil filter
- dùng cho máy OSP-150M5AL
- Tinh lọc: 10~15 Micron
- Vật liệu: Màng lọc giấy thuỷ tinh
- Kiểu lọc: Dạng cốc lọc
- Hiệu quả lọc: Loại bỏ 98% cặn bẩn của dầu
- Tuổi thọ: 2000~3000h chạy máy tuỳ điều kiện làm việc thực tế
- Dùng cho: Máy nén khí HITACHI
- Đóng gói: 01 chiếc / túi poly/hộp carton.
|
Content | Lọc dầu máy nén khí Ingersoll Rand 39907175 được ví như 'buồng phổi" của máy nén khí, cần được chú trọng, kiểm tra, thay thế thường xuyên cùng với các bộ phận khác như lọc gió, lọc tách dầu
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Ingersoll Rand 39907175
Part Number |
H092107 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí Ingersoll Rand model : M22S , M22, ML22, M37 , M37S , XF/EP/HP/XP-30SE , XF/EP/HP/XP-50SE , 30SE , 50SE |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Cấp độ lọc |
0.1 ppm |
Độ chênh áp |
0.2 bar |
Chất liệu |
Giấy nhập khẩu cao cấp |
Hiệu quả |
98% |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Đặt mua Lọc dầu máy nén khí Ingersoll Rand 39907175 từ Khí Nén Nhật Minh
Lọc dầu máy nén khí Ingersoll Rand 39907175 được bán khá phổ biến trên thị trường, nhưng không phải ai cũng chọn được địa chỉ cung cấp chính hãng. Khí Nén Nhật Minh là thành viên của hiệp hội Spare Part International từ năm 2015, với kinh nghiệm nhiều năm phân phối phụ tùng máy nén khí nên luôn là địa chỉ tin tưởng số 1 của người trong nghề.
Khi đặt hàng tại Khí Nén Nhật Minh, quý khách hàng sẽ được đội ngũ kỹ thuật kiểm tra toàn bộ hệ thống máy nén khí, tư vấn tối ưu hệ thống máy để đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiên liệu nhất, kết bạn Zalo / Facebook ngay để được gửi hướng dẫn sử dụng phụ tùng và cẩm nang sử dụng Manual Book
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
|
Lọc dầu cho máy nén khí Kobelco P-CE13-528 là phụ tùng cần phải được kiểm tra định kỳ và thay thế thường xuyên để đảm bảo chất lượng dầu máy tốt nhất, hoàn toàn không có tạp chất rơi vào bên trong chi tiết máy
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-528
- Part number: P-CE13-528
- Sử dụng cho các dòng máy nén khí Kobelco 37kW model AG37,AG720A-37,SG702A-37,VS730A-37 …
- Chất liệu: Giấy lọc cenlulo
- Độ chính xác: 10 - 15 micron
- Hiệu quả: 98%
- Tuổi thọ: 2000 giờ
- Trọng lượng: 1 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Tư vấn và hướng dẫn thay thế Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-528
Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-528 là linh kiện nhỏ, cần được thay thế thường xuyên, tuy nhiên, nếu bạn không phải kỹ thuật thường xuyên phải thực hiện các thao tác này thì có thể sẽ gặp khó khăn.
Đừng ngại ngần liên hệ ngay với Khí Nén Nhật Minh để được đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và hướng dẫn tận tình 24/7. Khí Nén Nhật Minh sẵn sàng hỗ trợ xử lý sự cố xảy ra với máy nén khí của bạn, kiểm tra miễn phí máy nén khí trước khi tiến hành thay thế lọc dầu.
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
|
Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-506 là một trong những phụ tùng máy nén khi được tìm mua nhiều vì độ bền cao, sử dụng được cho nhiều model máy nén khí Kobelco
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-506
Part Number |
H121702 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí trục vít Kobelco model: HM37A-5U, HM55A-5S, HM75A-5S, HM110A-5S |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Hiệu quả |
98 % |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Chất liệu |
Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Đặt mua Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-506 ở đâu?
Chính vì mức độ phổ biến của Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-506 nên trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng có sẵn hàng chính hãng như Khí Nén Nhật Minh. Ngoài việc phân phối, Khí Nén Nhật Minh sẵn sàng tư vấn, hướng dẫn kiểm tra, tối ưu toàn bộ hệ thống máy nén khí sao cho hoạt động trơn tru, ổn định, tiết kiệm nhiên vật liệu nhất
Gọi ngay cho chúng tôi, hoặc kết bạn Zalo/Facebook, tham gia cộng đồng máy nén khí của Khí Nén Nhật Minh để được giao lưu và gỡ rối các vấn đề kỹ thuật
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
| | Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-510 được sử dụng cho máy nén khí trục vít Kobelco model CM6U-5. Đây là loại lọc dầu chính hãng, có tuổi thọ và độ chính xác cao
Thông số kỹ thuật của Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-510
Part number |
H081000 |
Sử dụng cho |
Máy nén khí trục vít Kobelco CM6U-5 |
Lưu lượng |
15 - 360m3 / phút |
Độ chính xác |
10 - 15 micron |
Hiệu quả |
99 % |
Tuổi thọ |
3000 - 4000 giờ |
Chất liệu |
Sợi thuỷ tinh hoặc giấy lọc |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Địa chỉ cung cấp Lọc dầu máy nén khí Kobelco P-CE13-510 chính hãng uy tín
Hơn cả một nhà cung cấp phụ tùng chính hãng, Khí Nén Nhật Minh là người bạn đồng hành tư vấn giải pháp sử dụng, thay thế, cải tiến hệ thống máy nén khí, đảm bảo cho hệ thống của bạn hoạt động ổn định, hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu, hạn chế sửa chữa.
Gọi ngay Hotline, Kết nối Zalo, Facebook, tham gia cộng đồng máy nén khí cùng Khí Nén Nhật Minh ngay để được nhận hướng dẫn sử dụng, cẩm nang Manual Book, và giao lưu về kỹ thuật
Còn chần chờ gì nữa, liên hệ ngay với chúng tôi
- Địa chỉ: Khí Nén Nhật Minh
Lô L6- 24 KĐT Việt Hòa, P.Việt Hòa, TP.Hải Dương
- Điện thoại: 0963387586
- Email: khinennhatminh@gmail.com
|
Cần thay thế lọc dầu 53728810 cho máy nén khí HITACHI của bạn cùng đợt với dầu bôi trơn. Việc thay lọc mà không thay dầu làm lọc dầu giamr tuổi thọ thực tế.
Khi thay thế cần bôi dầu cho roăng trước khí siết tránh xéo roăng cao su làm rò rỉ dầu trong quá trình máy chạy (có áp suất0
Cảnh báo an toàn: Cần tắt máy xả hết áp suất, chờ 15~60s cho áp suất bên trong về 0 bar hoàn toàn. Kiểm tra lại đồng hồ đo áp bình dầu kim về 0 (Nếu có)
Đặc điểm kĩ thuật
Partnumber: (P/N:) 53728810 có thể thay thế bằng model lọc đời mới hơn.
Tinh lọc: 10~15 Micron
Vật liệu: Màng lọc giấy thuỷ tinh
Kiểu lọc: Dạng cốc lọc
Hiệu quả lọc: Loại bỏ 98% cặn bẩn của dầu
Tuổi thọ: 2000~3000h chạy máy tuỳ điều kiện làm việc thực tế
Dùng cho: Máy nén khí HITACHI Nhật Bản
Đóng gói: 01 chiếc / túi poly/hộp carton.
MODEL
|
DESCRIPTION
|
PART NUMBER
|
SOTRAS-ITALY
|
KÍCH THƯỚC
|
OSP11S5AI
|
Separator
|
52553020
|
DA 1311
|
OD82*Id50*H205
|
|
Air filter
|
52552330
|
SA 7015
|
Od106*Id60*H265
|
|
Oil filter
|
55175910
|
SH 8170
|
OD93*H97, 1”12-UNF |
OSP15 S5AI
|
Separator
|
52553020
|
DA 1311
|
OD82*Id50*H205
|
|
Air filter
|
52552330
|
SA 7015
|
Od106*Id60*H265
|
|
Oil filter
|
55175910
|
SH 8170
|
OD93*H97, 1”12-UNF |
OSP 18S5AI
|
Separator
|
52553020
|
DA 1311
|
OD82*Id50*H205
|
|
Air filter
|
52552330
|
SA 7015
|
Od106*Id60*H265
|
|
Oil filter
|
55175910
|
SH 8170
|
OD93*H97, 1”12-UNF |
OSP22S5AI
|
Separator
|
52303020
|
DA 1302
|
OD107*Id71*H255
|
|
Air filter
|
52302330
|
SA 6848
|
Od128*Id81*H304
|
|
Oil filter
|
55175910
|
SH 8170
|
OD93*H97, 1”12-UNF |
OSP37S5AI
|
Separator
|
55303021
|
DA 1320
|
OD107*Id71*H320
|
|
Air filter
|
52322330
|
SA 6666
|
Od165*Id91*H354
|
|
Oil filter
|
55305910
|
SH 8107
|
OD93*H170, 1”12-UNF |
OSP-55M5AL
|
Separator
|
52303020
|
DA 1302 x 2
|
OD107*Id71*H255
|
|
Air filter
|
52652330
|
SA 7139
|
Od207*122*H357
|
|
Oil filter
|
56645910
|
SH 8172
|
Od93*H235, 1-1/8-16 |
OSP-75M5AL
|
Separator
|
55303021
|
DA 1320 x 2
|
OD107*Id71*H320
|
|
Air filter
|
56972330
|
SA 7140
|
Od237*130*H371
|
|
Oil filter
|
55175910
|
SH 8170
|
OD93*H97, 1”12-UNF |
56645910
|
SH 8172
|
Od93*H235, 1-1/8-16 |
OSP -100S5WL
|
Separator
|
54062330
|
DB 2611
|
|
|
Air filter
|
52815910
|
SA 6982
|
|
|
Oil filter
|
58453020
|
SH 8177
|
Od121*H295, 1-3/4-12 |
OSP-150M5AL
|
Separator
|
55303021
|
DA 1320 x 4
|
OD107*Id71*H320
|
|
Air filter
|
56972330
|
SA 7140 x 2
|
Od237*130*H371
|
|
Oil filter
|
53728810
|
SH 8177 x 2
|
Od121*H295, 1-3/4-12 |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.