Khí nén là nguồn năng lượng quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm – dược phẩm – y tế – điện tử – cơ khí – bao bì – tự động hóa. Tuy nhiên, không phải khí nén nào cũng đạt chất lượng “khí sạch” theo quy chuẩn quốc tế.
Tạp chất trong khí nén bao gồm:
- Bụi mịn
- Dầu dạng sương (aerosols)
- Hơi dầu
- Nước ngưng
- Vi sinh / vi khuẩn
- Hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC)
Để kiểm soát chất lượng khí nén, các tổ chức quốc tế đã ban hành nhiều tiêu chuẩn. Trong đó, ISO 8573 và ISO 12500 là bộ tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện các tiêu chuẩn khí sạch hiện nay, cách phân loại, ý nghĩa, ứng dụng và cách đạt được đúng cấp khí sạch trong thực tế.
1. TIÊU CHUẨN KHÍ SẠCH ĐƯỢC ÁP DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
Hiện nay, thế giới sử dụng 4 nhóm tiêu chuẩn chính:
1. ISO 8573 – Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng khí nén
👉 Phổ biến nhất toàn cầu
👉 Áp dụng cho tất cả ngành nghề
2. ISO 12500 – Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất bộ lọc khí nén
👉 Đánh giá chất lượng thiết bị lọc
👉 Bắt buộc với ngành dược, thực phẩm, điện tử
3. GFSI, GMP, HACCP – Tiêu chuẩn sản xuất sạch
👉 Áp dụng ngành thực phẩm – dược phẩm
👉 Kiểm soát khí nén tiếp xúc sản phẩm
4. Tiêu chuẩn ngành (FDA, EU-GMP, WHO-GMP)
👉 Kiểm soát khí nén cực kỳ nghiêm ngặt
👉 Dùng trong chiết rót, đóng gói dược phẩm, y tế
Trong đó ISO 8573 và ISO 12500 là nền tảng để doanh nghiệp xác định mức độ khí sạch cần đạt.
2. TIÊU CHUẨN KHÍ SẠCH ISO 8573 LÀ GÌ?
ISO 8573 là tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng khí nén, gồm 9 phần, trong đó:
- ISO 8573-1 → phân cấp chất lượng khí
- Các phần còn lại → phương pháp đo và phân tích (8573-2 đến 8573-9)
Phân cấp chất lượng khí dựa trên 3 yếu tố:
| Yếu tố | Ký hiệu | Gồm |
|---|---|---|
| Hạt rắn | Particle | Bụi, kim loại, tạp chất |
| Nước | Water | Hơi ẩm, nước ngưng |
| Dầu | Oil | Dầu dạng lỏng – aerosols – hơi dầu |
Tiêu chuẩn định nghĩa 7 cấp độ khí sạch từ Class 0 → Class 6.
3. BẢNG PHÂN LOẠI KHÍ SẠCH THEO ISO 8573-1
3.1. Phân cấp hạt bụi rắn (Particles)
| Cấp | Kích thước bụi tối đa | Số lượng bụi tối đa/m³ |
|---|---|---|
| 0 | Theo quy định đặc biệt | tùy yêu cầu |
| 1 | 0.1 µm | 20.000 |
| 2 | 0.1 – 1 µm | 400.000 |
| 3 | 1 – 5 µm | 10.000 |
| 4 | ≤ 40 µm | 1.000.000 |
| 5 | ≤ 40 µm | 20.000.000 |
| 6 | ≤ 40 µm | không giới hạn |
3.2. Phân cấp nước (Water content)
| Cấp | Hàm lượng nước tối đa | Điểm sương (Dew Point) |
|---|---|---|
| 0 | theo yêu cầu đặc biệt | tùy yêu cầu |
| 1 | không có nước lỏng | ≤ –70°C |
| 2 | không có nước lỏng | ≤ –40°C |
| 3 | không có nước lỏng | ≤ –20°C |
| 4 | có thể có nước | ≤ +3°C |
| 5 | có nước | ≤ +7°C |
| 6 | không kiểm soát | – |
3.3. Phân cấp dầu (Oil – Aerosols + Vapors)
| Cấp | Hàm lượng dầu tối đa |
|---|---|
| 0 | tùy theo yêu cầu |
| 1 | ≤ 0.01 mg/m³ |
| 2 | ≤ 0.1 mg/m³ |
| 3 | ≤ 1 mg/m³ |
| 4 | ≤ 5 mg/m³ |
| 5 | ≤ 25 mg/m³ |
4. Ý NGHĨA CỦA CÁC CẤP KHÍ SẠCH ISO TRONG THỰC TẾ
Class 0 – Khí siêu sạch
Ứng dụng:
- Dược phẩm
- Thực phẩm cao cấp
- Điện tử – bán dẫn
- Y tế – phòng sạch
Yêu cầu:
- 4 cấp lọc
- Máy nén khí không dầu (Oil-free)
Class 1–2 – Khí sạch cao cấp
Ứng dụng:
- Thực phẩm
- Chiết rót – đóng gói
- Y tế cơ bản
- Sản phẩm tiêu chuẩn cao
Class 3–4 – Khí sạch tiêu chuẩn
Ứng dụng:
- Ngành tự động hóa
- Dây chuyền sản xuất thông thường
- Công nghiệp nhẹ
Class 5–6 – Khí nén cơ bản
Ứng dụng:
- Công nghiệp cơ khí
- Điều khiển khí nén thông thường
- Hệ thống không yêu cầu nghiêm ngặt
5. TIÊU CHUẨN LỌC KHÍ SẠCH ISO 12500
ISO 12500 đánh giá hiệu suất thực tế của các bộ lọc khí nén.
5.1. ISO 12500-1 – Lọc aerosols dầu
Đánh giá:
- Khả năng tách dầu dạng sương
- Tổn áp
- Hiệu suất 0.01 micron
5.2. ISO 12500-2 – Lọc hơi dầu
Đánh giá:
- Hiệu quả than hoạt tính
5.3. ISO 12500-3 – Lọc bụi mịn
Đánh giá:
- Khả năng lọc hạt rắn
- Khả năng giữ bụi (Dust holding capacity)
6. TIÊU CHUẨN KHÍ SẠCH TRONG THỰC PHẨM – DƯỢC PHẨM – Y TẾ
6.1. Tiêu chuẩn HACCP
Khí nén tiếp xúc phải:
- Không dầu
- Không nước
- Không vi sinh
- Không mùi
6.2. Tiêu chuẩn GMP
Yêu cầu khắt khe:
- Lọc 0.01 micron
- Than hoạt tính
- Máy nén không dầu
6.3. Tiêu chuẩn FDA (Hoa Kỳ)
Khí nén phải:
- Không được mang dầu vào thực phẩm
- Không được chứa tạp chất hữu cơ
7. LÀM SAO ĐỂ ĐẠT ĐÚNG TIÊU CHUẨN KHÍ SẠCH?
7.1. Sử dụng hệ thống lọc đúng cấp số
Sơ đồ chuẩn:
Lọc 5 micron → Máy sấy khí → Lọc 1 micron → Lọc 0.01 micron → Lọc than hoạt tính
7.2. Chọn máy nén khí phù hợp
- Ngành thực phẩm → nên dùng Oil-Free
- Ngành công nghiệp → dùng máy dầu + lọc 0.01 micron
7.3. Bảo trì định kỳ
- Thay lõi lọc mỗi 6–12 tháng
- Kiểm tra điểm sương
- Đo kiểm chất lượng khí theo ISO 8573
8. GIẢI PHÁP ĐẠT KHÍ SẠCH THEO TIÊU CHUẨN TỪ KINGPOWER
Công ty TNHH Dịch vụ Công nghiệp KingPower cung cấp:
✔ Hệ thống lọc khí nén chuẩn ISO 8573
5 micron → 1 micron → 0.01 micron → than hoạt tính.
✔ Máy sấy khí – Máy nén khí – Bình chứa đạt chuẩn quốc tế
✔ Đo kiểm chất lượng khí nén theo ISO 8573
✔ Tư vấn giải pháp khí sạch cho từng ngành
✔ Lắp đặt – bảo trì trọn gói
Giúp nhà máy đạt đúng tiêu chuẩn GMP – HACCP – ISO ngay lập tức.
THÔNG TIN LIÊN HỆ KINGPOWER
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP KINGPOWER
📍 Địa chỉ: Lô L6-24, Khu đô thị Việt Hòa, phường Việt Hòa, TP. Hải Phòng
📞 Hotline kỹ thuật: 0963 387 586
🌐 Website: https://acparts.vn
📧 Email: khinennhtaminh@gmail.com