1. Giới thiệu
Máy nén khí trục vít là trái tim của hệ thống khí nén công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, chế tạo, dược phẩm, thực phẩm, điện tử, sơn và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Trên thị trường hiện nay, máy nén khí trục vít được chia thành hai loại chính:
- Máy nén khí trục vít có dầu (Oil-lubricated Rotary Screw Compressor)
- Máy nén khí trục vít không dầu (Oil-free Rotary Screw Compressor)
Việc lựa chọn đúng loại máy không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất, tuổi thọ và chi phí vận hành, mà còn liên quan trực tiếp đến chất lượng khí nén và tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn sản xuất.
Bài viết này từ AC PARTS Việt Nam sẽ phân tích chi tiết ưu nhược điểm, ứng dụng, chi phí và bảo dưỡng của hai loại máy này để giúp bạn có quyết định đúng đắn.
2. Nguyên lý hoạt động
2.1 Máy nén khí trục vít có dầu
Máy nén khí có dầu sử dụng dầu nén khí để:
- Bôi trơn trục vít và ổ bi, giảm ma sát và hao mòn.
- Làm mát khí nén, giảm nhiệt sinh ra trong quá trình nén.
- Tạo kín giữa các khe hở, tăng hiệu suất nén.
Nguyên lý hoạt động: hai trục vít ăn khớp quay cùng chiều ngược nhau, kéo khí vào khoang nén. Dầu bôi trơn được phun trực tiếp vào khoang nén, sau đó khí và dầu được tách ra bằng bình tách dầu trước khi đi vào hệ thống.
2.2 Máy nén khí trục vít không dầu
Máy nén khí không dầu sử dụng thiết kế đặc biệt của roto và khoang nén để nén khí mà không cần dầu bôi trơn.
- Thường sử dụng vật liệu chịu ma sát cao hoặc công nghệ bề mặt đặc biệt cho roto và ổ bi.
- Khí nén sau khi đi qua máy gần như 100% không chứa dầu, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh, thực phẩm và dược phẩm.
Nguyên lý hoạt động: tương tự máy có dầu, nhưng dầu không tham gia quá trình nén, giúp khí nén đạt chất lượng cực sạch.
3. So sánh ưu nhược điểm
| Tiêu chí | Máy trục vít có dầu | Máy trục vít không dầu |
|---|---|---|
| Chất lượng khí nén | Có dầu, cần lọc và tách dầu, chất lượng khí nén trung bình | Không dầu, khí nén sạch, đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm, dược phẩm |
| Tuổi thọ máy | Cao nếu bảo dưỡng đúng cách | Cao nhưng đòi hỏi công nghệ vật liệu đặc biệt, chi phí đầu tư cao |
| Hiệu suất | Cao, tiêu thụ điện năng thấp | Thường thấp hơn so với máy có dầu cùng công suất |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp hơn, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ | Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn |
| Chi phí vận hành | Bổ sung dầu, thay dầu, bảo dưỡng | Ít bảo dưỡng, chi phí dầu bằng 0 nhưng chi phí thay phụ tùng cao hơn |
| Bảo dưỡng | Thường xuyên: thay dầu, lọc dầu, lọc khí | Ít hơn, nhưng phải bảo dưỡng kỹ thuật và kiểm tra khe hở rotor |
| Ứng dụng | Xưởng sản xuất, công nghiệp cơ khí, máy móc, phun sơn công nghiệp | Ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử, y tế, nơi không cho phép dầu trong khí nén |
| Độ ồn | Trung bình | Thường ồn thấp hơn vì ít ma sát và thiết kế rotor đặc biệt |
4. Ứng dụng thực tế
4.1 Máy trục vít có dầu
- Hệ thống khí nén cho xưởng cơ khí, sản xuất thép, ô tô, gỗ, nhựa.
- Máy móc không yêu cầu khí nén sạch tuyệt đối.
- Hệ thống vận hành liên tục 24/7, tải cao.
4.2 Máy trục vít không dầu
- Ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi khí nén phải không chứa dầu.
- Ngành điện tử, y tế, nơi thiết bị nhạy cảm với dầu.
- Ứng dụng trong sơn cao cấp, khí nén cực sạch.
5. Hiệu suất và tiêu thụ năng lượng
5.1 Máy có dầu
- Dầu giúp tăng hiệu suất nén, giảm ma sát.
- Tiêu thụ điện năng thấp hơn cùng công suất.
- Chi phí điện năng thấp hơn khi vận hành liên tục.
5.2 Máy không dầu
- Ma sát rotor cao hơn, hiệu suất kém hơn.
- Tiêu thụ điện năng cao hơn cho cùng lưu lượng khí.
- Bù lại, khí nén sạch, giảm chi phí xử lý dầu sau nén.
6. Tuổi thọ và bảo dưỡng
| Loại máy | Tuổi thọ | Bảo dưỡng |
|---|---|---|
| Có dầu | 8–12 năm nếu thay dầu định kỳ | Thay dầu, lọc dầu, lọc khí thường xuyên |
| Không dầu | 8–10 năm, phụ thuộc chất liệu rotor | Kiểm tra khe hở rotor, lau chùi, bảo dưỡng định kỳ; không cần dầu |
7. Chi phí đầu tư và vận hành
- Máy có dầu: đầu tư ban đầu thấp hơn 20–40%, chi phí vận hành gồm dầu, lọc, bảo dưỡng.
- Máy không dầu: đầu tư ban đầu cao hơn 30–50%, chi phí dầu = 0, bảo dưỡng ít nhưng thay phụ tùng đặc biệt đắt hơn.
Tổng chi phí sở hữu (TCO):
- Với hệ thống sản xuất công nghiệp vừa và nhỏ, máy có dầu thường tiết kiệm hơn.
- Với ngành đòi hỏi khí nén sạch tuyệt đối, máy không dầu là tối ưu, dù chi phí ban đầu cao.
8. Lựa chọn phù hợp
- Xác định ứng dụng và yêu cầu khí nén:
- Không yêu cầu khí sạch → máy có dầu.
- Yêu cầu khí sạch, không dầu → máy không dầu.
- Tần suất sử dụng:
- Vận hành liên tục, tải cao → máy có dầu tiết kiệm điện.
- Vận hành 24/7 nhưng cần khí sạch → máy không dầu, hiệu suất được bù bằng công nghệ biến tần.
- Ngân sách và chi phí đầu tư:
- Ngân sách hạn chế → máy có dầu.
- Ngân sách lớn, ưu tiên khí nén sạch → máy không dầu.
- Chi phí bảo dưỡng và vận hành dài hạn:
- Nếu có đội ngũ kỹ thuật và muốn tiết kiệm dầu → máy không dầu.
- Nếu chấp nhận thay dầu, bảo dưỡng định kỳ → máy có dầu.
9. Kinh nghiệm vận hành
9.1 Máy có dầu
- Thường xuyên kiểm tra dầu, lọc dầu, lọc khí đầu vào.
- Đảm bảo nhiệt độ và áp suất trong giới hạn nhà sản xuất.
- Lưu ý lọc tách dầu để khí nén đạt chuẩn nếu dùng cho thiết bị nhạy cảm.
9.2 Máy không dầu
- Kiểm tra khe hở rotor, trục và ổ bi định kỳ.
- Vệ sinh khoang nén và lọc khí.
- Theo dõi lưu lượng và áp suất để đảm bảo hiệu suất.
10. Ưu nhược điểm tổng hợp
| Tiêu chí | Máy có dầu | Máy không dầu |
|---|---|---|
| Khí nén sạch | Không | 100% sạch |
| Hiệu suất | Cao | Thấp hơn |
| Chi phí đầu tư | Thấp | Cao |
| Chi phí vận hành | Trung bình | Thấp về dầu, cao về điện/phe tùng |
| Bảo dưỡng | Nhiều | Ít nhưng kỹ thuật cao |
| Tuổi thọ | 8–12 năm | 8–10 năm |
| Ứng dụng | Công nghiệp cơ khí, xây dựng, sản xuất chung | Thực phẩm, dược phẩm, điện tử, y tế |
11. Kết luận
- Máy nén khí trục vít có dầu: phù hợp cho ứng dụng công nghiệp thông thường, tải cao, vận hành liên tục, chi phí đầu tư thấp nhưng khí nén không hoàn toàn sạch.
- Máy nén khí trục vít không dầu: phù hợp cho ứng dụng yêu cầu khí nén sạch tuyệt đối, ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử, y tế; chi phí đầu tư cao nhưng giảm rủi ro ô nhiễm dầu.
Việc lựa chọn phải dựa vào ứng dụng, ngân sách, tần suất vận hành và yêu cầu khí nén. Trong nhiều trường hợp, kết hợp máy có dầu và máy không dầu cho các khu vực khác nhau trong nhà máy là giải pháp tối ưu.
12. Thông tin liên hệ AC PARTS Việt Nam
- 📞 Hotline: 0963 387 586
- ✉️ Email: khinennhatminh@gmail.com
- 🌐 Website: https://acparts.vn
- 🏢 Địa chỉ: AC PARTS Việt Nam – Nhà cung cấp máy nén khí trục vít, linh kiện và dịch vụ khí nén uy tín hàng đầu Việt Nam.
AC PARTS Việt Nam – Giải pháp khí nén toàn diện: Bền – Tiết kiệm – Hiệu quả.