1️⃣ Giới thiệu
Trong ngành chế biến thực phẩm – đồ uống (Food & Beverage Industry), khí nén được coi là “nguồn năng lượng thứ tư” sau điện, nước và hơi.
Tuy nhiên, khác với các ngành công nghiệp khác, khí nén trong ngành thực phẩm phải đạt độ tinh khiết gần như tuyệt đối, vì bất kỳ tạp chất nào trong khí (dầu, hơi nước, bụi, vi khuẩn) đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
👉 Chính vì vậy, hệ thống khí nén cho ngành thực phẩm không chỉ cần hiệu suất cao, mà còn phải đảm bảo tiêu chuẩn khí sạch (Clean Air System) theo chuẩn quốc tế ISO 8573-1 Class 0.
2️⃣ Vai trò của khí nén trong ngành thực phẩm
Khí nén được ứng dụng ở gần như mọi khâu trong dây chuyền sản xuất thực phẩm – đồ uống:
🍞 1. Đóng gói và chiết rót (Packaging & Filling)
- Điều khiển xy-lanh khí trong máy đóng gói, hàn miệng bao, chiết rót lon/chai.
- Yêu cầu khí sạch, không dầu, không hơi nước, không mùi.
🧴 2. Sục khí, trộn khí (Air Mixing, Aeration)
- Cung cấp khí cho quá trình sục oxy hoặc CO₂ trong nước giải khát, bia, sữa chua.
- Khí nén đi trực tiếp vào sản phẩm → phải đạt chuẩn Class 0 hoặc Class 1.
🧀 3. Vận chuyển nguyên liệu (Pneumatic Conveying)
- Dùng khí nén để vận chuyển bột, hạt, đường, sữa bột trong đường ống kín.
- Yêu cầu khí nén khô, không dầu, không bụi để tránh nhiễm bẩn.
🥫 4. Làm sạch – vệ sinh (Cleaning)
- Dùng khí nén để thổi sạch bề mặt, máy móc, chai lọ trước khi đóng gói.
- Khí nén phải qua lọc vi sinh (Sterile Filter) để đảm bảo vô trùng.
🍹 5. Điều khiển tự động hóa (Automation)
- Cung cấp khí cho van, robot, xy-lanh, hệ thống điều khiển tự động trong dây chuyền sản xuất.
- Yêu cầu áp suất ổn định, độ tin cậy cao.
3️⃣ Yêu cầu kỹ thuật đối với khí nén trong ngành thực phẩm
Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 8573-1:2010, khí nén được chia thành 7 cấp độ sạch (Class 0–6) dựa trên hàm lượng bụi, nước và dầu còn lại trong khí.
Đối với ngành thực phẩm, tối thiểu phải đạt Class 1 – tốt nhất là Class 0.
| Thông số | Class 0 (Tối ưu) | Class 1 (Chấp nhận) | Yêu cầu cho ngành thực phẩm |
|---|---|---|---|
| Bụi (µm/m³) | 0 | ≤ 0.1 | Không bụi nhìn thấy |
| Nước (dew point) | -70°C | -40°C | Khô hoàn toàn |
| Dầu (mg/m³) | 0 | ≤ 0.01 | Không mùi, không hơi dầu |
👉 Điều này có nghĩa là khí nén không được chứa dầu, hơi nước, vi khuẩn hay tạp chất — đặc biệt khi khí tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với sản phẩm thực phẩm.
4️⃣ Thành phần cơ bản của hệ thống khí nén ngành thực phẩm
Một hệ thống khí nén chuẩn cho nhà máy thực phẩm thường gồm 5 phần chính:
1️⃣ Máy nén khí không dầu (Oil-Free Air Compressor)
- Loại máy nén khí tu-bô hoặc trục vít không dầu, đảm bảo khí nén sạch 100%.
- Thường làm mát bằng nước để giảm nhiệt và hạn chế hơi dầu từ môi trường.
2️⃣ Máy sấy khí (Air Dryer)
- Loại bỏ hơi nước trong khí nén.
- Sử dụng máy sấy hấp thụ (Desiccant Dryer) hoặc sấy lạnh (Refrigeration Dryer) tùy mức độ yêu cầu.
3️⃣ Hệ thống lọc khí (Air Filtration System)
- Gồm lọc thô – lọc tinh – lọc than hoạt tính – lọc vi sinh.
- Đảm bảo loại bỏ bụi, dầu, mùi và vi khuẩn.
4️⃣ Bình tích khí (Air Receiver Tank)
- Ổn định áp suất, giảm dao động khi máy bật/tắt.
- Làm mát sơ bộ khí trước khi đi qua máy sấy.
5️⃣ Đường ống phân phối khí nén
- Dùng ống inox 304, nhôm định hình hoặc PPR, không rỉ sét, không bám dầu.
- Thiết kế dạng vòng kín (loop) để phân phối áp suất đồng đều.
5️⃣ Giải pháp kỹ thuật tối ưu hệ thống khí nén ngành thực phẩm
💧 1. Sử dụng máy nén khí không dầu (Oil-Free Compressor)
- Loại bỏ nguy cơ nhiễm dầu hoàn toàn.
- Đạt chuẩn ISO 8573-1 Class 0 – được các hãng F&B lớn (Nestlé, Coca-Cola, Vinamilk…) sử dụng.
🌬️ 2. Tách ẩm và làm khô khí triệt để
- Dùng máy sấy khí hấp thụ 2 tháp (Desiccant Dryer).
- Duy trì điểm sương thấp đến -40°C hoặc -70°C để tránh ngưng tụ hơi nước.
🦠 3. Lọc vi sinh và than hoạt tính
- Loại bỏ vi khuẩn, mùi, hơi dung môi.
- Lọc cuối thường dùng ở khu vực tiếp xúc sản phẩm (Clean Room, Filling Area).
⚙️ 4. Thiết kế dự phòng và ổn định áp suất
- Dùng 2–3 máy nén khí (1 dự phòng).
- Điều khiển trung tâm (Master Controller) giúp cân tải, tiết kiệm điện, không dao động áp suất.
💡 5. Giám sát thông minh (IoT System)
- Theo dõi áp suất, lưu lượng, nhiệt độ và cảnh báo lỗi qua phần mềm.
- Giúp kiểm soát chất lượng khí nén theo tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000.
6️⃣ Những lỗi thường gặp trong hệ thống khí nén ngành thực phẩm
| Vấn đề | Nguyên nhân | Hậu quả |
|---|---|---|
| Nhiễm dầu trong khí nén | Dùng máy có dầu, lọc kém | Nhiễm bẩn thực phẩm, vi phạm tiêu chuẩn HACCP |
| Hơi nước ngưng tụ | Máy sấy yếu, nhiệt cao | Làm hỏng bao bì, nấm mốc |
| Áp suất dao động | Thiếu bình tích khí, điều khiển kém | Giảm năng suất dây chuyền |
| Rò rỉ khí | Mối nối cũ, ống kém | Lãng phí điện năng 15–30% |
| Không bảo trì định kỳ | Lọc bẩn, sấy yếu | Giảm tuổi thọ máy và chất lượng khí |
7️⃣ KingPower – Giải pháp khí nén toàn diện cho ngành thực phẩm
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP KINGPOWER là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp khí nén trọn gói cho ngành thực phẩm – đồ uống, từ thiết kế, cung cấp, lắp đặt đến bảo trì hệ thống khí nén sạch đạt chuẩn quốc tế.
🔹 Dịch vụ của KingPower:
- Tư vấn thiết kế hệ thống khí nén đạt tiêu chuẩn ISO 8573-1 Class 0.
- Cung cấp máy nén khí không dầu, máy sấy khí, lọc vi sinh và đường ống inox.
- Đo kiểm chất lượng khí nén (dew point, hàm lượng dầu, vi khuẩn).
- Lắp đặt hệ thống điều khiển trung tâm và giám sát từ xa (IoT).
🔹 Ưu điểm của KingPower:
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, GMP cho ngành F&B.
✅ Giải pháp tiết kiệm năng lượng 20–30%.
✅ Bảo trì chuyên nghiệp, linh kiện chính hãng.
✅ Đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thực phẩm.
📞 THÔNG TIN LIÊN HỆ KINGPOWER
📍 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP KINGPOWER
📞 Hotline: 0963 387 586
📧 Email: khinennhatminh@gmail.com
🌐 Website: acparts.vn
👉 Liên hệ ngay hôm nay để được KingPower tư vấn giải pháp khí nén sạch, an toàn và tiết kiệm năng lượng cho nhà máy thực phẩm – đồ uống, đáp ứng mọi tiêu chuẩn chất lượng quốc tế!